Vi rút cúm là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Vi rút cúm là tác nhân RNA sợi đơn âm tính thuộc họ Orthomyxoviridae, gây bệnh hô hấp cấp tính ở người và động vật, với ba type chính là A, B và C. Với cấu trúc phân đoạn và khả năng biến dị cao, vi rút cúm có thể gây dịch theo mùa hoặc đại dịch toàn cầu qua cơ chế trôi và chuyển đổi kháng nguyên.

Định nghĩa và phân loại vi rút cúm

Vi rút cúm là một loại virus RNA sợi đơn âm tính thuộc họ Orthomyxoviridae, có khả năng gây bệnh đường hô hấp cấp ở người và động vật. Dựa trên đặc điểm kháng nguyên của nucleoprotein (NP) và matrix protein (M1), vi rút cúm được phân loại thành ba type chính: cúm A, cúm B và cúm C.

Trong ba type, vi rút cúm A là loại có khả năng lây lan rộng và biến dị mạnh, liên quan đến các đại dịch lớn trong lịch sử như cúm Tây Ban Nha 1918 và cúm H1N1 năm 2009. Cúm B gây bệnh giới hạn trong người và gây dịch khu trú theo mùa. Cúm C thường gây bệnh nhẹ, không phổ biến và không tạo thành dịch lớn.

Bảng phân loại chính:

Type Đặc điểm Ổ chứa tự nhiên Nguy cơ đại dịch
Influenza A Biến dị mạnh, nhiều phân nhóm HA/NA Chim, lợn, người Cao
Influenza B Gây bệnh giới hạn ở người Người Trung bình
Influenza C Gây bệnh nhẹ Người, lợn Thấp

Cấu trúc phân tử và hệ gen

Vi rút cúm có cấu trúc dạng hình cầu hoặc hình sợi, đường kính trung bình khoảng 100 nm, với lớp vỏ ngoài là màng lipid kép có nguồn gốc từ màng tế bào chủ. Nằm rải rác trên màng này là hai glycoprotein chính: hemagglutinin (HA) và neuraminidase (NA), đóng vai trò thiết yếu trong xâm nhập và giải phóng virus.

Bên trong lớp vỏ là lớp protein M1 tạo khung cấu trúc và protein M2 đóng vai trò là kênh ion. Hệ gen RNA của vi rút cúm A và B gồm 8 đoạn RNA sợi đơn âm tính, được liên kết với nucleoprotein (NP) và ba phân tử polymerase (PB1, PB2, PA), tạo thành các ribonucleoprotein (RNP) riêng biệt.

Bảng mô tả chức năng các đoạn gen chính:

Đoạn RNA Protein mã hóa Chức năng
PB2 Polymerase basic 2 Gắn mũ mRNA tế bào chủ
PB1 Polymerase basic 1 Enzyme polymerase chính
PA Polymerase acidic Cắt mRNA chủ, hỗ trợ sao chép
HA Hemagglutinin Gắn vào thụ thể tế bào
NP Nucleoprotein Bọc và ổn định RNA virus
NA Neuraminidase Giải phóng virion khỏi tế bào chủ
M M1, M2 Cấu trúc và kênh ion
NS NS1, NS2 Ức chế miễn dịch, vận chuyển RNP

Cơ chế xâm nhập và nhân lên trong tế bào

Quá trình nhiễm bắt đầu khi HA của vi rút cúm nhận diện và gắn vào acid sialic trên bề mặt tế bào biểu mô hô hấp. Sau đó, virion được nội bào hóa qua cơ chế endocytosis và chuyển vào nội bào thông qua các túi nội bào (endosome).

Sự giảm pH trong endosome gây thay đổi cấu hình HA, thúc đẩy sự hợp nhất giữa màng virus và màng endosome. Ribonucleoprotein được giải phóng vào bào tương, rồi nhanh chóng vận chuyển vào nhân tế bào để thực hiện phiên mã và sao chép.

RNA virus được phiên mã thành mRNA nhờ polymerase nội tại. Protein virus được dịch mã tại bào tương, glycoprotein được xử lý tại lưới nội chất và bộ máy Golgi. Virion được lắp ráp tại màng tế bào và giải phóng nhờ NA cắt liên kết acid sialic, giúp virus rời khỏi tế bào mà không bị dính lại.

Biến dị di truyền và tái tổ hợp gen

Vi rút cúm có tốc độ biến dị cao do đặc điểm enzyme sao chép RNA không có khả năng sửa lỗi. Mỗi lần nhân lên đều có khả năng tạo ra đột biến ngẫu nhiên. Quá trình này được gọi là "trôi kháng nguyên" (antigenic drift), làm thay đổi nhẹ cấu trúc kháng nguyên HA và NA, dẫn đến giảm hiệu quả miễn dịch và vắc xin.

Một cơ chế khác là "chuyển đổi kháng nguyên" (antigenic shift), xảy ra khi hai chủng cúm khác nhau cùng nhiễm một tế bào chủ và trao đổi đoạn gen. Điều này có thể tạo ra một chủng vi rút cúm hoàn toàn mới, chưa từng có miễn dịch cộng đồng, gây ra đại dịch quy mô toàn cầu.

Ví dụ:

  • Cúm H1N1 (2009): tái tổ hợp giữa chủng người, lợn và chim
  • Cúm H5N1: biến thể cúm gia cầm có khả năng lây sang người

Vì tính linh hoạt di truyền cao, vi rút cúm là mối đe dọa thường trực với sức khỏe cộng đồng và yêu cầu theo dõi dịch tễ học chặt chẽ hằng năm.

Cơ chế gây bệnh và đáp ứng miễn dịch

Vi rút cúm gây bệnh thông qua việc xâm nhập và tiêu hủy lớp tế bào biểu mô hô hấp. Sự phá vỡ lớp tế bào biểu mô làm giảm khả năng làm sạch nhầy và tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập. Quá trình này kích hoạt phản ứng viêm cấp tính mạnh mẽ, biểu hiện bằng sốt cao, đau đầu, mệt mỏi, ho khan và đau cơ.

Hệ miễn dịch phản ứng ở cả hai mức độ: miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thu được. Trong pha đầu, interferon loại I (IFN-α/β), cytokine và các tế bào NK được hoạt hóa nhằm kiểm soát sự nhân lên của virus. Tiếp theo, tế bào B sinh ra kháng thể trung hòa (IgA, IgG) chống HA và NA, trong khi tế bào T CD8+ tiêu diệt tế bào nhiễm virus.

Miễn dịch sau nhiễm hoặc tiêm chủng chủ yếu đặc hiệu cho từng chủng virus, do tính biến đổi của kháng nguyên. Do đó, khả năng bảo vệ giảm dần theo thời gian nếu virus thay đổi cấu trúc bề mặt (HA, NA) qua biến dị kháng nguyên.

Đặc điểm dịch tễ học

Vi rút cúm lưu hành theo mùa, thường bùng phát mạnh vào mùa đông – xuân ở vùng ôn đới và quanh năm ở vùng nhiệt đới. Tốc độ lây lan nhanh nhờ khả năng phát tán qua giọt bắn, tiếp xúc trực tiếp hoặc qua bề mặt bị ô nhiễm. Người nhiễm có thể phát tán virus từ 1 ngày trước khi có triệu chứng đến 5–7 ngày sau đó.

Cúm A có ổ chứa chính trong quần thể chim hoang dã (đặc biệt là chim nước), từ đó truyền sang gia cầm, động vật có vú và con người qua tiếp xúc gần. Cúm B và C chỉ lưu hành ở người, ít gây tái tổ hợp di truyền.

Phân bố theo nhóm nguy cơ:

  • Nguy cơ cao: người già > 65 tuổi, trẻ dưới 5 tuổi
  • Bệnh nền: tim mạch, hô hấp mạn, tiểu đường
  • Phụ nữ mang thai
  • Nhân viên y tế, người sống trong môi trường đông đúc

Chi tiết dịch tễ theo CDC: cdc.gov/flu

Chẩn đoán và xét nghiệm

Việc chẩn đoán cúm dựa trên biểu hiện lâm sàng có thể không chính xác do trùng lắp triệu chứng với các bệnh hô hấp khác. Các phương pháp xét nghiệm giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh, từ đó định hướng điều trị phù hợp và kiểm soát dịch.

Các phương pháp phổ biến:

  • RT-PCR: phát hiện RNA virus với độ nhạy cao, tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán cúm
  • Test nhanh kháng nguyên (RIDT): cho kết quả trong vòng 15 phút nhưng độ nhạy thấp hơn
  • Nuôi cấy virus: dùng trong nghiên cứu và giám sát dịch tễ

RT-PCR có thể xác định phân nhóm như H1N1, H3N2 (cúm A), hoặc phân nhóm Victoria và Yamagata (cúm B), hỗ trợ giám sát dịch và điều chỉnh công thức vắc xin hàng năm.

Phòng ngừa và điều trị

Tiêm phòng là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, giúp giảm nguy cơ mắc, mức độ nặng và tử vong do cúm. Vắc xin cúm mùa được cập nhật hàng năm, bao gồm 3 hoặc 4 chủng virus dự đoán sẽ lưu hành, dựa trên hệ thống giám sát toàn cầu của WHO.

Thành phần vắc xin cúm mùa:

  • 2 chủng cúm A: H1N1 và H3N2
  • 1 hoặc 2 chủng cúm B: Victoria và/hoặc Yamagata

Thuốc kháng virus như oseltamivir (Tamiflu), zanamivir (Relenza), peramivir và baloxavir có hiệu quả nếu dùng trong vòng 48 giờ từ khi khởi phát triệu chứng. Oseltamivir là lựa chọn phổ biến nhất, ức chế enzyme neuraminidase, ngăn giải phóng virion khỏi tế bào nhiễm.

Khuyến cáo điều trị đặc biệt cho nhóm nguy cơ cao, kể cả khi chẩn đoán lâm sàng chưa được xác nhận bằng xét nghiệm. Xem thêm hướng dẫn WHO tại: WHO - Seasonal Influenza

Thách thức trong kiểm soát và xu hướng nghiên cứu

Sự biến đổi kháng nguyên liên tục khiến việc dự đoán và phát triển vắc xin gặp nhiều thách thức. Ngoài ra, hiện tượng kháng thuốc kháng virus đang nổi lên ở một số chủng, làm giảm hiệu quả điều trị.

Các hướng nghiên cứu chính:

  1. Vắc xin cúm phổ rộng: nhắm vào vùng bảo tồn của hemagglutinin để tạo miễn dịch lâu dài
  2. Kháng thể đơn dòng: chống lại HA stalk hoặc NA
  3. RNA-interference và CRISPR: can thiệp vào quá trình sao chép virus
  4. Nano-vaccine: sử dụng công nghệ hạt nano để tăng tính sinh miễn dịch

Theo Viện Dị ứng và Bệnh truyền nhiễm Quốc gia Mỹ (NIAID), các thử nghiệm vắc xin cúm phổ rộng đang bước sang giai đoạn 2 lâm sàng. Xem thêm: Universal Flu Vaccine Research - NIAID

Tài liệu tham khảo

  1. Taubenberger JK, Morens DM. (2008). "The pathology of influenza virus infections". Annual Review of Pathology.
  2. CDC. "Types of Influenza Viruses". https://www.cdc.gov/flu/about/viruses/index.htm
  3. WHO. "Influenza (seasonal) Fact Sheet". https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/influenza-(seasonal)
  4. NIAID. "Universal Influenza Vaccine Research". https://www.niaid.nih.gov/diseases-conditions/universal-influenza-vaccine-research
  5. Uyeki TM et al. (2019). "Clinical Practice Guidelines by the Infectious Diseases Society of America: 2018 Update". Clinical Infectious Diseases.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vi rút cúm:

Scutellarein 7-rutinoside from Sempervivum ruthenicum
Chemistry of Natural Compounds - - 1975
Influence of the elicitors on the accumulation of secondary metabolites and antioxidant activities in the Polyscias fruticosa (L.) Harms in vitro roots
Academia Journal of Biology - Tập 46 Số 4 - Trang 91-102 - 2024
Polyscias fruticosa (L.) Harms, belonging to the Ginseng family (Araliaceae), is a valuable medicinal plant in Vietnam. Recognized in the Vietnamese Pharmacopoeia, it is esteemed for its antioxidant, anti-inflammatory, and antipyretic properties, making it a significant contributor to traditional medicine. This research contributes to the understanding of elicitor-induced changes in antioxidant ac...... hiện toàn bộ
#Antioxidant #elicitors #in vitro tissue culture #Polyscias fruticosa (L.) Harms #secondary metabolites.
Sự lưu hành và đặc điểm của vi rút cúm mùa tại miền Nam Việt Nam giai đoạn 2018 – 2020
Tạp chí Y học Dự phòng - Tập 32 Số 4 Phụ bản - Trang 157-166 - 2022
Thông qua các hệ thống giám sát như giám sát hội chứng cúm (ILI), giám sát nhiễm trùng đường hô hấpcấp tính nặng (SARI) và giám sát viêm phổi nặng (SVP), 3497 ca bệnh đã được thu nhận với mục tiêunhằm mô tả sự lưu hành và đặc điểm của vi rút cúm mùa tại miền Nam Việt Nam giai đoạn 2018 - 2020.Trong đó, tổng số ca dương tính cúm mùa là 711 ca (chiếm tỷ lệ 711/3497 – 20,3%). Số ca dương tính vớicúm ...... hiện toàn bộ
#Giám sát #hội chứng cúm #nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính nặng #viêm phổi nặng #vi rút
Bước đầu đánh giá hiệu quả giảm triệu chứng và nồng độ vi rút cúm ở trẻ em viêm đường hô hấp khi sử dụng sản phẩm LiveSpo® Navax dạng xịt chứa bào tử lợi khuẩn Bacillus
Tạp chí Y học Dự phòng - - 2022
Vi rút cúm là nguyên nhân phổ biến gây bệnh đường hô hấp ở trẻ em và phương pháp điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng. Chúng tôi thực hiện thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng mù đánh giá hiệu quả hỗ trợ điều trị của LiveSpo® Navax chứa > 5 tỷ bào tử lợi khuẩn Bacillus dạng xịt trên trẻ viêm đườnghô hấp do vi rút cúm tại Bệnh viện Nhi Trung ương. Tổng cộng 30 bệnh nhân nhiễm cúm (...... hiện toàn bộ
#LiveSpo® Navax #bào tử lợi khuẩn Bacillus #vi rút cúm #nhiễm trùng hô hấp #trẻ em
20. Đặc điểm dịch tễ học lâm sàng và các yếu tố liên quan của bệnh cúm mùa phải nhập viện ở trẻ em năm 2023-2024
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 189 Số 4 - Trang 187-194 - 2025
Cúm là căn nguyên gây bệnh phổ biến ở trẻ em, có thể gây biến chứng nặng. Nghiên cứu mô tả trên 655 bệnh nhân mắc cúm điều trị tại Trung tâm Bệnh nhiệt đới, Bệnh viện Nhi Trung ương từ 01/09/2023 đến 31/08/2024. Tần suất nhập viện do cúm tăng cao từ tháng 11 tới tháng 2. Chỉ có 13,6% trẻ được ti...... hiện toàn bộ
#Bệnh cúm #vi rút cúm #biến chứng do cúm
Giám sát dịch tễ và vi rút học đối với virus cúm ở Trung Quốc trong giai đoạn 2020–2021 Dịch bởi AI
Infectious Diseases of Poverty - Tập 11 - Trang 1-15 - 2022
Trong đại dịch bệnh coronavirus 2019 (COVID-19), hoạt động cúm mùa đã giảm toàn cầu và duy trì ở mức thấp hơn so với các mùa cúm trước, nhưng đã gia tăng tại Trung Quốc kể từ năm 2021. Các biện pháp phòng ngừa COVID-19 đi kèm với những đặc điểm dịch tễ khác nhau của cúm ở các khu vực khác nhau trên thế giới. Để ứng phó tốt hơn với các đợt bùng phát cúm dưới ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, chúng t...... hiện toàn bộ
#virus cúm #giám sát dịch tễ #COVID-19 #Trung Quốc #kháng nguyên.
Reproduction, growth and circadian activity of the snail Bradybaena fruticum (O. F. Müller, 1774) (Gastropoda: Pulmonata: Bradybaenidae) in the laboratory
Central European Journal of Biology - Tập 8 - Trang 693-700 - 2013
Selected life cycle parameters of the snail Bradybaena fruticum were studied in the laboratory. The initial material for the laboratory culture was taken from a population in South Western Poland; the snails were kept in Petri dishes and plastic containers. The temperature, humidity and lighting conditions were maintained at a constant level (day 18°C, night 12°C, rh 80%, light:dark 12:12). Circad...... hiện toàn bộ
Kaempferol and quercetin from Sempervivum ruthenicum
Chemistry of Natural Compounds - Tập 6 - Trang 647-647 - 1970
Islamic Positivism and Scientific Truth: Qur’an and Archeology in a Creationist Documentary Film
Human Studies - Tập 39 - Trang 621-643 - 2016
The ambition of “scientific creationism” is to prove that science actually confirms religion. This is especially true in the case of Muslim creationism, which adopts a reasoning of a syllogistic type: divine revelation is truth; good science confirms truth; divine revelation is henceforth scientifically proven. Harun Yahya is a prominent Muslim “creationist” whose website hosts many texts and docu...... hiện toàn bộ
Tổng số: 31   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4